重码词频 chóngmǎ cípín
volume volume

Từ hán việt: 【trọng mã từ tần】

Đọc nhanh: 重码词频 (trọng mã từ tần). Ý nghĩa là: tần số của các mã trùng hợp.

Ý Nghĩa của "重码词频" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重码词频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tần số của các mã trùng hợp

frequency of coincident codes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重码词频

  • volume volume

    - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • volume volume

    - de 证词 zhèngcí duì 我们 wǒmen de 案子 ànzi 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.

  • volume volume

    - 重置 chóngzhì le 视频 shìpín 传输 chuánshū

    - Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.

  • volume volume

    - 新词 xīncí de 出现 chūxiàn 频率 pínlǜ hěn

    - Tần suất xuất hiện từ mới rất thấp.

  • volume volume

    - zài 下个星期 xiàgexīngqī de 试镜 shìjìng shàng 胜出 shèngchū 加重 jiāzhòng 砝码 fǎmǎ

    - Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ 应该 yīnggāi 尊重 zūnzhòng 别人 biérén

    - Bạn ít nhất nên tôn trọng người khác.

  • volume volume

    - 起码 qǐmǎ de 尊重 zūnzhòng 还是 háishì yào yǒu de

    - Sự tôn trọng tối thiểu vẫn cần có.

  • - 记忆法 jìyìfǎ zài 学习 xuéxí 语言 yǔyán shí 非常 fēicháng 重要 zhòngyào néng 帮助 bāngzhù gèng kuài 记住 jìzhu 词汇 cíhuì

    - Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao