Đọc nhanh: 重码词频 (trọng mã từ tần). Ý nghĩa là: tần số của các mã trùng hợp.
重码词频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tần số của các mã trùng hợp
frequency of coincident codes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重码词频
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 他 的 证词 对 我们 的 案子 至关重要
- Lời khai của anh ấy rất quan trọng đối với trường hợp của chúng tôi.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 新词 的 出现 频率 很 低
- Tần suất xuất hiện từ mới rất thấp.
- 在 下个星期 的 试镜 上 胜出 加重 砝码
- Hãy trở thành nhân vật cho buổi thử giọng của anh ấy vào tuần tới.
- 你 起码 应该 尊重 别人
- Bạn ít nhất nên tôn trọng người khác.
- 起码 的 尊重 还是 要 有 的
- Sự tôn trọng tối thiểu vẫn cần có.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
词›
重›
频›