Đọc nhanh: 野田佳彦 (dã điền giai ngạn). Ý nghĩa là: Noda Yoshihiko, Thủ tướng Nhật Bản (2 tháng 9 năm 2011 ~).
野田佳彦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Noda Yoshihiko, Thủ tướng Nhật Bản (2 tháng 9 năm 2011 ~)
Noda Yoshihiko, Prime Minister of Japan (2 September 2011 ~)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野田佳彦
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 他 在 田里 清除 野莱
- Anh ấy dọn sạch cỏ dại trong ruộng.
- 他 驱奔 田野 追 春风
- Anh ấy chạy nhanh trên cánh đồng đuổi gió xuân.
- 她 在 田野 里 自由 地 奔跑
- Cô ấy tự do chạy băng băng trên cánh đồng.
- 春天里 , 田野 的 草 很芳
- Trong mùa xuân, cỏ trên cánh đồng rất thơm.
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 小 羊羔 在 田野 里 跳跃 嬉戏
- Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
彦›
田›
野›