Đọc nhanh: 重疫区 (trọng dịch khu). Ý nghĩa là: khu phát bệnh nghiêm trọng.
重疫区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu phát bệnh nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重疫区
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 政府 不断 补贴 受灾地区 的 重建
- Chính phủ liên tục trợ cấp tái thiết khu vực bị thiên tai.
- 这个 地区 在 去年 夏天 的 漏油 事件 中 损失惨重
- Khu vực này đã bị tàn phá bởi sự cố tràn dầu vào mùa hè năm ngoái.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 震区 受到 了 严重破坏
- Khu vực động đất bị hư hại nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
疫›
重›