Đọc nhanh: 重播 (trọng bá). Ý nghĩa là: phát lại; phát thanh lại.
重播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát lại; phát thanh lại
重复播放某些无线电或电视节目,通常使用录制下来的材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重播
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 电视节目 重复 播出
- Chương trình TV được phát lại.
- 我们 将 广播 重要 信息
- Chúng tôi sẽ phát sóng thông tin quan trọng.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 上帝 是 很 重要 的
- Chúa Trời rất quan trọng.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
重›