Đọc nhanh: 重制 (trọng chế). Ý nghĩa là: để tạo một bản sao, để làm lại (một bộ phim), tái sản xuất.
重制 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. để tạo một bản sao
to make a copy
✪ 2. để làm lại (một bộ phim)
to remake (a movie)
✪ 3. tái sản xuất
to reproduce
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重制
- 计划 定得 有些 保守 , 要 重新制定
- kế hoạch đã lập ra hơi bảo thủ, nên lập kế hoạch mới.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 控制 冲动 是 很 重要 的
- Kiểm soát sự bốc đồng thì rất quan trọng.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 标是 一个 重要 的 编制 单位
- Tiêu cục là một đơn vị biên chế quan trọng.
- 重新 厘定 规章制度
- chỉnh lý lại các quy chế, chế độ.
- 上卿 负责 国家 的 重要 事务
- Thượng khanh phụ trách các công việc quan trọng của quốc gia.
- 这个 定制 很 重要
- Chế độ này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
重›