释文 shìwén
volume volume

Từ hán việt: 【thích văn】

Đọc nhanh: 释文 (thích văn). Ý nghĩa là: khảo thích, khảo đính, Dịch nghĩa, nghĩa là, ý nghĩa, chú thích. Ví dụ : - 《楚辞释文》。 sở từ thích văn.

Ý Nghĩa của "释文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. khảo thích

解释文字音义,多用于书名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 《 楚辞 chǔcí 释文 shìwén

    - sở từ thích văn.

✪ 2. khảo đính

考订古文字 (甲骨文字、金石文字等) ,逐字逐句加以辨认

✪ 1. Dịch nghĩa, nghĩa là, ý nghĩa, chú thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释文

  • volume volume

    - 《 楚辞 chǔcí 释文 shìwén

    - sở từ thích văn.

  • volume volume

    - 注释 zhùshì 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě 文章 wénzhāng

    - Chú thích giúp hiểu bài viết.

  • volume volume

    - 注释 zhùshì le zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Anh ấy giải thích bài viết này.

  • volume volume

    - 注释 zhùshì le 古文 gǔwén de 难词 náncí

    - Cô ấy chú thích các từ khó trong văn cổ.

  • volume volume

    - qǐng 注释 zhùshì 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén de 要点 yàodiǎn

    - Hãy chú thích các điểm chính của bài luận này.

  • volume volume

    - duì 课文 kèwén zhōng de 生僻 shēngpì 词语 cíyǔ dōu zuò le 简单 jiǎndān de 注释 zhùshì

    - những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 注释 zhùshì le 课文内容 kèwénnèiróng

    - Giáo viên chú thích nội dung bài học.

  • volume volume

    - zài 文中 wénzhōng 注释 zhùshì le 难点 nándiǎn

    - Cô ấy đã chú thích các điểm khó trong văn bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao