释出 shì chū
volume volume

Từ hán việt: 【thích xuất】

Đọc nhanh: 释出 (thích xuất). Ý nghĩa là: buông tha, giải phóng, để làm sẵn. Ví dụ : - 开释出獄。 phóng thích tù nhân.. - 获释出狱 được ra tù

Ý Nghĩa của "释出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

释出 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. buông tha

disengagement

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开释 kāishì 出獄 chūyù

    - phóng thích tù nhân.

  • volume volume

    - 获释 huòshì 出狱 chūyù

    - được ra tù

✪ 2. giải phóng

to liberate

✪ 3. để làm sẵn

to make available

✪ 4. phát hành

to release

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释出

  • volume volume

    - 获释 huòshì 出狱 chūyù

    - được ra tù

  • volume volume

    - 开释 kāishì 出獄 chūyù

    - phóng thích tù nhân.

  • volume volume

    - 体内 tǐnèi de 安多 ānduō fēn hái méi 释放出来 shìfàngchūlái ne

    - Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相应 xiāngyìng 作出 zuòchū 解释 jiěshì

    - Họ nên đưa ra lời giải thích.

  • volume volume

    - 阐述 chǎnshù 教义 jiàoyì 无误 wúwù de 阐释 chǎnshì 有关 yǒuguān 信仰 xìnyǎng huò 精神 jīngshén de 教义 jiàoyì shí 出错 chūcuò de

    - Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.

  • volume volume

    - 性高潮 xìnggāocháo 一样 yīyàng 脑内会 nǎonèihuì 释出 shìchū 内啡肽 nèifēitài

    - Endorphin có thể so sánh với cực khoái.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì 这个 zhègè 问题 wèntí 做出 zuòchū le 解释 jiěshì

    - Thầy giáo đã đưa ra giải thích về vấn đề này.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 决定 juédìng 做出 zuòchū le 解释 jiěshì

    - Anh ấy đã đưa ra giải thích về quyết định này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Thích
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDEQ (竹木水手)
    • Bảng mã:U+91CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao