Đọc nhanh: 释出 (thích xuất). Ý nghĩa là: buông tha, giải phóng, để làm sẵn. Ví dụ : - 开释出獄。 phóng thích tù nhân.. - 获释出狱 được ra tù
释出 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. buông tha
disengagement
- 开释 出獄
- phóng thích tù nhân.
- 获释 出狱
- được ra tù
✪ 2. giải phóng
to liberate
✪ 3. để làm sẵn
to make available
✪ 4. phát hành
to release
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释出
- 获释 出狱
- được ra tù
- 开释 出獄
- phóng thích tù nhân.
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 老师 对 这个 问题 做出 了 解释
- Thầy giáo đã đưa ra giải thích về vấn đề này.
- 他 对 这个 决定 做出 了 解释
- Anh ấy đã đưa ra giải thích về quyết định này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
释›