酸性法 suānxìng fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【toan tính pháp】

Đọc nhanh: 酸性法 (toan tính pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp axit.

Ý Nghĩa của "酸性法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸性法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phương pháp axit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性法

  • volume volume

    - 氨基酸 ānjīsuān 既有 jìyǒu 酸性 suānxìng yǒu 碱性 jiǎnxìng shì 两性 liǎngxìng de

    - a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.

  • volume volume

    - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • volume volume

    - 选择性 xuǎnzéxìng 执法 zhífǎ de 诉讼 sùsòng 案件 ànjiàn bèi 驳回 bóhuí

    - Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.

  • volume volume

    - shì 提升 tíshēng 惩罚性 chéngfáxìng 损失赔偿 sǔnshīpéicháng de 上限 shàngxiàn de 法案 fǎàn

    - Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.

  • volume volume

    - shuō guò 模拟 mónǐ 法庭 fǎtíng 竞争性 jìngzhēngxìng 很强 hěnqiáng

    - Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?

  • volume volume

    - dāng duì 自己 zìjǐ de 前途 qiántú 没有 méiyǒu 任何 rènhé 想法 xiǎngfǎ shí 惰性 duòxìng 便 biàn 开始 kāishǐ le

    - Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu

  • volume volume

    - 对于 duìyú xìng 教育 jiàoyù yǒu 非常 fēicháng 激进 jījìn de 看法 kànfǎ

    - Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.

  • volume volume

    - 国际法 guójìfǎ 这一 zhèyī 领域 lǐngyù 熟悉 shúxī 复杂性 fùzáxìng 寸步难行 cùnbùnánxíng

    - Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao