Đọc nhanh: 酸奶 (toan nãi). Ý nghĩa là: sữa chua. Ví dụ : - 妹妹很喜欢喝酸奶。 Em gái tôi rất thích uống sữa chua.. - 喝酸奶对胃有好处。 Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.. - 你喜欢喝酸奶吗? Bạn có thích uống sữa chua không?
酸奶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sữa chua
一种经由乳酸菌发酵的半凝固乳品。
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 酸奶 有 不同 的 口味
- Sữa chua có các vị khác nhau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸奶
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 你 喜欢 喝 酸奶 吗 ?
- Bạn có thích uống sữa chua không?
- 那 是 过期 的 酸奶
- Đó là sữa chua hết hạn.
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
酸›