Đọc nhanh: 醉鸡 (túy kê). Ý nghĩa là: cũng dịch gà say, gà trong rượu gạo.
醉鸡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng dịch gà say
also translated drunken chicken
✪ 2. gà trong rượu gạo
chicken in rice wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醉鸡
- 他们 陶醉 在 胜利 的 喜悦 中
- Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.
- 他养 了艸 鸡和 公鸡
- Anh ấy nuôi gà mái và gà trống.
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
醉›
鸡›