Đọc nhanh: 酷晒 (khốc sái). Ý nghĩa là: hanh nắng.
酷晒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hanh nắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷晒
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 他 总是 喜欢 在 别人 面前 摆酷
- Anh ấy luôn thích tỏ ra sành điệu trước mặt người khác.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
酷›