酷虐 kùnüè
volume volume

Từ hán việt: 【khốc ngược】

Đọc nhanh: 酷虐 (khốc ngược). Ý nghĩa là: tàn khốc; hung ác; bạo ngược. Ví dụ : - 酷虐成 。 bản tính hung ác.

Ý Nghĩa của "酷虐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酷虐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàn khốc; hung ác; bạo ngược

残酷狠毒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酷虐 kùnüè chéng xìng

    - bản tính hung ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷虐

  • volume volume

    - 他们 tāmen 虐待 nüèdài 女人 nǚrén

    - Họ ngược đãi phụ nữ.

  • volume volume

    - 虐待 nüèdài le 客人 kèrén

    - Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.

  • volume volume

    - de 新发型 xīnfàxíng 酷毙了 kùbìle

    - Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 酷吏 kùlì

    - Hắn là một tên quan lại tàn bạo.

  • volume volume

    - 酷虐 kùnüè chéng xìng

    - bản tính hung ác.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 国王 guówáng hěn 酷虐 kùnüè

    - Vị vua đó rất tàn ác.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì le 残酷 cánkù de 训练 xùnliàn

    - Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.

  • volume volume

    - hēi 雨伞 yǔsǎn 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Ô màu đen nhìn rất ngầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+3 nét)
    • Pinyin: Nüè
    • Âm hán việt: Ngược
    • Nét bút:丨一フノ一フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPSM (卜心尸一)
    • Bảng mã:U+8650
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGR (一田竹土口)
    • Bảng mã:U+9177
    • Tần suất sử dụng:Cao