Đọc nhanh: 酷虐 (khốc ngược). Ý nghĩa là: tàn khốc; hung ác; bạo ngược. Ví dụ : - 酷虐成 性。 bản tính hung ác.
酷虐 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn khốc; hung ác; bạo ngược
残酷狠毒
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酷虐
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 他 虐待 了 客人
- Anh ấy đã hắt hủi khách hàng.
- 他 的 新发型 酷毙了
- Kiểu tóc mới của anh ấy ngầu quá.
- 他 是 一个 酷吏
- Hắn là một tên quan lại tàn bạo.
- 酷虐 成 性
- bản tính hung ác.
- 那个 国王 很 酷虐
- Vị vua đó rất tàn ác.
- 他 经历 了 残酷 的 训练
- Anh ấy đã trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虐›
酷›