酯酶 zhǐ méi
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ môi】

Đọc nhanh: 酯酶 (chỉ môi). Ý nghĩa là: esterase, enzym phân hủy este bằng cách thủy phân.

Ý Nghĩa của "酯酶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酯酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. esterase, enzym phân hủy este bằng cách thủy phân

esterase, enzyme that breaks up esters by hydrolysis

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酯酶

  • volume volume

    - hái zài 皮肤 pífū shàng 发现 fāxiàn le 热塑性 rèsùxìng 聚氨酯 jùānzhǐ de

    - Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo

  • volume volume

    - 酯化 zhǐhuà 作用 zuòyòng

    - sự ê-te hoá.

  • volume volume

    - méi néng 激活 jīhuó 代谢 dàixiè 过程 guòchéng

    - Enzyme có thể kích hoạt quá trình trao đổi chất.

  • volume volume

    - tián 豆花 dòuhuā shì 一道 yīdào 小吃 xiǎochī 主要 zhǔyào 原料 yuánliào yǒu 内酯 nèizhǐ 豆腐 dòufǔ 主要 zhǔyào 辅料 fǔliào 调料 tiáoliào yǒu 红糖 hóngtáng děng

    - Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWPA (一田心日)
    • Bảng mã:U+916F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOWY (一田人田卜)
    • Bảng mã:U+9176
    • Tần suất sử dụng:Trung bình