Đọc nhanh: 酒缸 (tửu ang). Ý nghĩa là: (phương ngữ) nhà uống rượu, vò rượu.
酒缸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) nhà uống rượu
(dialect) drinking house
✪ 2. vò rượu
wine jar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒缸
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 缸 里 装满 了 酒
- Trong chum đầy rượu.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 他 一来 就 喝掉 半缸 水
- Anh ấy vừa đến liền uống hết nửa vại nước
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缸›
酒›