Đọc nhanh: 酒醒 (tửu tỉnh). Ý nghĩa là: để tỉnh táo.
酒醒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tỉnh táo
to sober up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒醒
- 醒酒 汤
- canh dã rượu
- 酒醉 未醒
- Say rượu vẫn chưa tỉnh
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 吃 个梨醒 醒酒
- ăn trái lê để dã rượu
- 避免 宿醉 最好 的 方法 就是 醉酒 不 醒
- Cách tốt nhất để tránh cảm giác nôn nao là tiếp tục say rượu.
- 他 酒醉 终于 醒 了
- Anh ấy say rượu cuối cùng đã tỉnh lại.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 事实 醒 得 无需 说
- Sự thật hiển nhiên không cần nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
醒›