Đọc nhanh: 酒曲 (tửu khúc). Ý nghĩa là: men rượu.
酒曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men rượu
酿酒用的曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
酒›