Đọc nhanh: 酒壶 (tửu hồ). Ý nghĩa là: cốc rượu, nồi nấu rượu, nhạo.
酒壶 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cốc rượu
wine cup
✪ 2. nồi nấu rượu
wine pot
✪ 3. nhạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒壶
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 五壶 白酒 度数 高
- Năm bình rượu trắng có độ cồn cao.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 花间 一壶酒 独酌 无 相亲 举杯 邀 明月 对 影成 三人
- Rượu ngon ta uống một mình Bên hoa, trăng sáng lung-linh ánh vàng Trăng ơi, trăng uống đi trăng Với ta, trăng, bóng là thành bộ ba
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
酒›