Đọc nhanh: 酒德 (tửu đức). Ý nghĩa là: uống rượu như một bài kiểm tra tính cách, cách cư xử tốt trong việc uống rượu.
酒德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uống rượu như một bài kiểm tra tính cách
drinking as personality test
✪ 2. cách cư xử tốt trong việc uống rượu
good manners in drinking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒德
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 跟 查德 喝酒
- Lấy cho Chad một ly bia.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 德国 的 啤酒 很 有名
- Bia Đức rất nổi tiếng.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
酒›