Đọc nhanh: 酒食 (tửu thực). Ý nghĩa là: rượu và đồ nhắm; rượu thịt; rượu và món ăn.
酒食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu và đồ nhắm; rượu thịt; rượu và món ăn
酒和饭菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒食
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
酒›
食›