Đọc nhanh: 配销 (phối tiêu). Ý nghĩa là: phân phối (hàng hóa để bán).
配销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân phối (hàng hóa để bán)
distribution (of goods for sale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配销
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
配›
销›