Đọc nhanh: 酒井 (tửu tỉnh). Ý nghĩa là: Sakai (họ Nhật Bản).
酒井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sakai (họ Nhật Bản)
Sakai (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒井
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 事故 肇于 醉酒
- Tai nạn do say rượu gây ra.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 主人 敬酒 酬宾
- Chủ nhân kính rượu khách.
- 主人 让 我 喝一杯 红酒
- Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
酒›