鄙钝 bǐ dùn
volume volume

Từ hán việt: 【bỉ độn】

Đọc nhanh: 鄙钝 (bỉ độn). Ý nghĩa là: Thô tục ngu đần..

Ý Nghĩa của "鄙钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鄙钝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thô tục ngu đần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙钝

  • volume volume

    - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 非常 fēicháng 卑鄙 bēibǐ

    - Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi tài 卑鄙 bēibǐ le

    - Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.

  • volume volume

    - de 言行 yánxíng dōu hěn 卑鄙 bēibǐ

    - Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 非常 fēicháng 鄙俗 bǐsú

    - Lời nói của anh ấy rất thô tục.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 鄙视 bǐshì 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.

  • volume volume

    - de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của anh ấy chậm chạp.

  • volume volume

    - de 直觉 zhíjué 有点 yǒudiǎn 迟钝 chídùn

    - Trực giác của anh ấy hơi chậm chạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bỉ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWNL (口田弓中)
    • Bảng mã:U+9119
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình