Đọc nhanh: 鄙啬 (bỉ sắc). Ý nghĩa là: kẹo bẩn.
鄙啬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹo bẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙啬
- 他 的 言辞 非常 卑鄙
- Lời nói của anh ấy rất hèn hạ.
- 他 真的 很 卑鄙
- Anh ấy thật sự rất đê tiện.
- 他 的 行为 非常 卑鄙
- Hành vi của anh ta rất bỉ ổi.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 他 的 言行 都 很 卑鄙
- Lời nói và hành động của anh ta đều hèn hạ.
- 鄙陋 无知
- bỉ lậu vô tri; quê mùa dốt nát
- 他 的 言语 非常 鄙俗
- Lời nói của anh ấy rất thô tục.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啬›
鄙›