Đọc nhanh: 微深 (vi thâm). Ý nghĩa là: sẫm sẫm.
微深 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sẫm sẫm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微深
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 为数甚微
- (xét về) số lượng rất ít
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
深›