都护 dū hù
volume volume

Từ hán việt: 【đô hộ】

Đọc nhanh: 都护 (đô hộ). Ý nghĩa là: (cũ) cơ quan hành chính cao nhất ở khu vực biên giới, thống đốc của một cuộc tuần hành.

Ý Nghĩa của "都护" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

都护 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) cơ quan hành chính cao nhất ở khu vực biên giới

(old) highest administrative post in border areas

✪ 2. thống đốc của một cuộc tuần hành

governor of a march

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都护

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu yīng 爱护 àihù 身体 shēntǐ

    - Mọi người nên chăm sóc cơ thể của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu 非常 fēicháng 爱护 àihù 羽毛 yǔmáo

    - Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 应该 yīnggāi 保护鸟 bǎohùniǎo

    - Chúng ta nên bảo vệ loài chim.

  • volume volume

    - 任何 rènhé 谬论 miùlùn dōu 拥有 yōngyǒu 拥护 yōnghù de 斗士 dòushì

    - Bất kỳ lý thuyết sai lầm nào cũng có những chiến binh ủng hộ nó.

  • volume volume

    - dōu 穿 chuān 紧身 jǐnshēn lián 衣裤 yīkù dài 护目镜 hùmùjìng

    - Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ

  • volume volume

    - 他命 tāmìng 幸好 xìnghǎo 昨天 zuótiān xīn nèi 医生 yīshēng 救护车 jiùhùchē dōu zài

    - Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.

  • - 每天 měitiān dōu zuò 眼部 yǎnbù 护理 hùlǐ 眼睛 yǎnjing 看起来 kànqǐlai hěn 明亮 míngliàng

    - Cô ấy chăm sóc mắt mỗi ngày, đôi mắt trông sáng khỏe.

  • - 每个 měigè yuè dōu huì zuò 一次 yīcì 美容 měiróng 护理 hùlǐ 保持 bǎochí 皮肤 pífū 状态 zhuàngtài

    - Mỗi tháng tôi đều đi chăm sóc làm đẹp một lần để duy trì tình trạng da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōu , Dū
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JANL (十日弓中)
    • Bảng mã:U+90FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao