guō
volume volume

Từ hán việt: 【quách】

Đọc nhanh: (quách). Ý nghĩa là: quách; tường thành (lớp bao quanh ngoài của thành thời xưa), vỏ ngoài; vòng ngoài; bên ngoài; khung ngoài, họ Quách. Ví dụ : - 这座城的郭墙很高。 Tường thành của thành phố này rất cao.. - 郭墙保卫着城市的安全。 Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.. - 眼睛的郭框很漂亮。 Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quách; tường thành (lớp bao quanh ngoài của thành thời xưa)

古代在城的外围加筑的一道城墙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这座 zhèzuò chéng de 郭墙 guōqiáng hěn gāo

    - Tường thành của thành phố này rất cao.

  • volume volume

    - 郭墙 guōqiáng 保卫 bǎowèi zhe 城市 chéngshì de 安全 ānquán

    - Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.

✪ 2. vỏ ngoài; vòng ngoài; bên ngoài; khung ngoài

物体周围的边或框

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing de 郭框 guōkuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.

  • volume volume

    - 机器 jīqì de 郭壳 guōké 有些 yǒuxiē 磨损 mósǔn le

    - Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de guō hěn 精致 jīngzhì

    - Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. họ Quách

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng guō

    - Anh ấy họ Quách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu xìng guō

    - Chúng tôi đều họ Quách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • volume volume

    - 机器 jīqì de 郭壳 guōké 有些 yǒuxiē 磨损 mósǔn le

    - Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.

  • volume volume

    - chū guō 相扶 xiāngfú jiāng

    - Dìu nhau ra khỏi thành.

  • volume volume

    - 相框 xiàngkuàng de guō hěn 精致 jīngzhì

    - Khung ngoài của khung ảnh rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 眼睛 yǎnjing de 郭框 guōkuāng 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Khung ngoài của kính mắt rất đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu xìng guō

    - Chúng tôi đều họ Quách.

  • volume volume

    - xìng guō

    - Anh ấy họ Quách.

  • volume volume

    - 后周 hòuzhōu yóu 郭威 guōwēi suǒ 建立 jiànlì

    - Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Guó
    • Âm hán việt: Quách
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDNL (卜木弓中)
    • Bảng mã:U+90ED
    • Tần suất sử dụng:Cao