guō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ực ực; ừng ực, khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ực ực; ừng ực

吞咽声

✪ 2. khoắc; như "khoắc khoải" khắc; như "khắc khoải" quác; như "kêu quang quác" quạc; như "kêu quạc quạc" quắc; như "quắc quắc (oang oác; ừng ực)" (Trạng thanh) Quắc quắc 嘓嘓: (1) Tiếng nuốt ực ực. (2) Tiếng cóc nhái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一丶一
    • Thương hiệt:RWMI (口田一戈)
    • Bảng mã:U+556F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp