Đọc nhanh: 城郭 (thành quách). Ý nghĩa là: thành quách (thành là tường thành trong; quách là tường thành ngoài); thành phố; thành thị; đô thị; vòng thành; thành quách.
城郭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành quách (thành là tường thành trong; quách là tường thành ngoài); thành phố; thành thị; đô thị; vòng thành; thành quách
城墙 (城指内城的墙,郭指外城的墙)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 城郭
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 郭墙 保卫 着 城市 的 安全
- Tường thành bảo vệ an toàn của thành phố.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这座 城 的 郭墙 很 高
- Tường thành của thành phố này rất cao.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
郭›