郭泉 guōquán
volume volume

Từ hán việt: 【quách tuyền】

Đọc nhanh: 郭泉 (quách tuyền). Ý nghĩa là: Guo Quan, trước đây là Giáo sư Đại học Sư phạm Nam Kinh, bị sa thải sau khi thành lập Đảng Nhân dân Mới của Trung Quốc 中國新民黨 | 中国新民党.

Ý Nghĩa của "郭泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郭泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Guo Quan, trước đây là Giáo sư Đại học Sư phạm Nam Kinh, bị sa thải sau khi thành lập Đảng Nhân dân Mới của Trung Quốc 中國新民黨 | 中国新民党

Guo Quan, formerly Professor of Nanjing Normal University, sacked after founding New People's Party of China 中國新民黨|中国新民党

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郭泉

  • volume volume

    - 啸傲 xiàoào 林泉 línquán

    - thảnh thơi chốn lâm tuyền.

  • volume volume

    - 龙泉驿 lóngquányì ( zài 四川 sìchuān )

    - Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối.

  • volume volume

    - 含笑 hánxiào 九泉 jiǔquán

    - ngậm cười nơi chín suối

  • volume volume

    - 命赴黄泉 mìngfùhuángquán

    - mệnh phó hoàng tuyền; tới số chết.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一个 yígè xīn 泉眼 quányǎn

    - Phát hiện một nguồn suối mới.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 这里 zhèlǐ de 泉水 quánshuǐ 清凉 qīngliáng 甘醇 gānchún 很多 hěnduō rén 不远千里 bùyuǎnqiānlǐ 慕名而来 mùmíngérlái

    - Nghe nói nước suối ở đây trong mát, êm dịu, nhiều người vượt ngàn dặm đến đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Guó
    • Âm hán việt: Quách
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDNL (卜木弓中)
    • Bảng mã:U+90ED
    • Tần suất sử dụng:Cao