郎舅 lángjiù
volume volume

Từ hán việt: 【lang cữu】

Đọc nhanh: 郎舅 (lang cữu). Ý nghĩa là: cậu (anh em vợ).

Ý Nghĩa của "郎舅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郎舅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cậu (anh em vợ)

男子和他妻子的弟兄的合称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎舅

  • volume volume

    - 大舅 dàjiù shì 妈妈 māma de 哥哥 gēge

    - Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • volume volume

    - 姑舅 gūjiù 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 如意郎君 rúyìlángjūn

    - Một người chồng lý tưởng nhất.

  • volume volume

    - de 郎会 lánghuì 早日 zǎorì 归来 guīlái

    - Chồng cô ấy sẽ sớm ngày trở về.

  • volume volume

    - 侍郎 shìláng zài 古代 gǔdài shì 重要 zhòngyào 官职 guānzhí

    - Thị lang là chức quan quan trọng trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 出国 chūguó 之前 zhīqián 嘱托 zhǔtuō 舅舅 jiùjiu 照应 zhàoyìng 家事 jiāshì

    - trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 舅姑 jiùgū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao