Đọc nhanh: 郎猫 (lang miêu). Ý nghĩa là: mèo đực.
郎猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mèo đực
雄猫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎猫
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 猫 着 身子 走过 门
- Anh ấy cúi người để đi qua cửa.
- 他 猫 着 身子 过 了 门
- Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
猫›
郎›