郎猫 láng māo
volume volume

Từ hán việt: 【lang miêu】

Đọc nhanh: 郎猫 (lang miêu). Ý nghĩa là: mèo đực.

Ý Nghĩa của "郎猫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郎猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mèo đực

雄猫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郎猫

  • volume volume

    - yòng 手指 shǒuzhǐ 堵着 dǔzhe 猫眼 māoyǎn ne

    - Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.

  • volume volume

    - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • volume volume

    - dài 猫咪 māomī yòng 便壶 biànhú ma

    - Anh ta dắt mèo vào bô?

  • volume volume

    - yòng 铅笔 qiānbǐ 勾出 gōuchū 小猫 xiǎomāo de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.

  • volume volume

    - māo zhe 身子 shēnzi 走过 zǒuguò mén

    - Anh ấy cúi người để đi qua cửa.

  • volume volume

    - māo zhe 身子 shēnzi guò le mén

    - Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.

  • volume volume

    - māo zhe yāo cóng 门下 ménxià 走过 zǒuguò

    - Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 手挝 shǒuwō zhù le 小猫 xiǎomāo

    - Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IINL (戈戈弓中)
    • Bảng mã:U+90CE
    • Tần suất sử dụng:Cao