邵雍 shào yōng
volume volume

Từ hán việt: 【thiệu ủng】

Đọc nhanh: 邵雍 (thiệu ủng). Ý nghĩa là: Shao Yong (1011-1077), nhà thơ Bắc Tống và học giả duy lý 理學家 | 理学家.

Ý Nghĩa của "邵雍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邵雍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shao Yong (1011-1077), nhà thơ Bắc Tống và học giả duy lý 理學家 | 理学家

Shao Yong (1011-1077), Northern Song poet and Rationalist scholar 理學家|理学家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邵雍

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 品德 pǐndé gāo shào

    - Anh ấy có phẩm đức cao thượng.

  • volume volume

    - xiǎng 雍和宫 yōnghégōng 看看 kànkàn

    - Tôi muốn đi Ung Hòa cung xem một chút.

  • volume volume

    - 心地 xīndì shàn shào

    - Cô ấy có tấm lòng tốt đẹp.

  • volume volume

    - 湖南 húnán 邵阳 shàoyáng 休闲 xiūxián 旅游 lǚyóu 开发 kāifā 研究 yánjiū

    - Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn shào

    - Cuộc sống của tôi rất tốt đẹp.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng shào

    - Tôi họ Thiệu.

  • volume volume

    - yǒu 朋友 péngyou xìng shào

    - Tôi có một người bạn họ Thiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フノ丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRNL (尸口弓中)
    • Bảng mã:U+90B5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình