Đọc nhanh: 邮折 (bưu chiết). Ý nghĩa là: (philately) gói bản trình bày, thư mục đóng dấu.
邮折 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (philately) gói bản trình bày
(philately) presentation pack
✪ 2. thư mục đóng dấu
stamp folder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮折
- 九五 折
- giá được giảm là 5%.
- 今年 的 梨 是 大年 , 树枝 都 快 压折 了
- năm nay lê được mùa, trên cành trĩu quả sắp gãy rồi.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 今天 有 打折 活动 吗 ?
- Hôm nay có chương trình giảm giá ko ?
- 今天 折扣 很 诱人
- Hôm nay giá giảm cực sâu.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
- 今天 所有 的 东西 都 打 六折 甩卖
- Hôm nay mọi thứ đều được giảm giá 40%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
折›
邮›