Đọc nhanh: 邦禁 (bang cấm). Ý nghĩa là: Cấm lệnh quốc gia. § Chỉ những việc không được làm; những vật không được cất giữ trong nước. ◇Thư Kinh 書經: Tư khấu chưởng bang cấm; cật gian thắc; hình bạo loạn 司寇掌邦禁; 詰姦慝; 刑暴亂 (Chu quan 周官)..
邦禁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấm lệnh quốc gia. § Chỉ những việc không được làm; những vật không được cất giữ trong nước. ◇Thư Kinh 書經: Tư khấu chưởng bang cấm; cật gian thắc; hình bạo loạn 司寇掌邦禁; 詰姦慝; 刑暴亂 (Chu quan 周官).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 他 不禁 笑了起来
- Anh ấy không nhịn được mà cười lên.
- 他 不禁 欢呼 起来
- Cậu ấy không nhịn reo hò lên.
- 他 不是 被判 了 终身 监禁 吗
- Kẻ điên đó đang thụ án chung thân.
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禁›
邦›