Đọc nhanh: 邦域 (bang vực). Ý nghĩa là: Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương 封疆; phong vực 封域..
邦域 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cương vực; quốc thổ. § Cũng như: phong cương 封疆; phong vực 封域.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邦域
- 他 在 各种 领域 都 很棒
- Anh ấy giỏi ở mọi lĩnh vực.
- 他 勇敢 晋入 新 领域
- Anh ấy dũng cảm tiến vào lĩnh vực mới.
- 黄河流域 面积 广阔
- Diện tích lưu vực của sông Hoàng Hà rất rộng.
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 他 在 各个领域 都 有 学问
- Anh ấy có học vấn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- 他 在 这个 领域 是 个 老外
- Anh ấy là người không có chuyên môn trong lĩnh vực này.
- 他 在 医学 领域 有 很 高 的 造诣
- Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
域›
邦›