Đọc nhanh: 那家伙 (na gia hoả). Ý nghĩa là: va.
那家伙 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. va
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那家伙
- 那家伙 花花肠子 可多 了
- người này tâm địa gian giảo quá sức.
- 那家伙 是 个 大 凶
- Anh ta là một kẻ độc ác.
- 那家伙 为 人 刁诈
- Anh chàng đó thật xảo quyệt.
- 那家伙 就是 个 酒徒
- Tên đó chính là một kẻ nghiện rượu.
- 那家伙 横得 很 过分
- Người đó ngang ngược đến mức quá đáng.
- 那头 家伙 今天 不太 听话
- Con này hôm nay hơi không nghe lời lắm.
- 那个 自信 的 家伙 总是 独来独往
- Anh chàng tự tin đó luôn một thân một mình.
- 记得 那家伙 用 撞球杆 打 我 的 头 我 扭伤 颈子 的 事 吗
- Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
家›
那›