邈冥冥 miǎo míng míng
volume volume

Từ hán việt: 【mạc minh minh】

Đọc nhanh: 邈冥冥 (mạc minh minh). Ý nghĩa là: xa xôi.

Ý Nghĩa của "邈冥冥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

邈冥冥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xa xôi

distant; far off

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邈冥冥

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 椅子 yǐzi shàng 冥思 míngsī

    - Anh ấy ngồi trên ghế suy nghĩ sâu xa.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 修行 xiūxíng 包括 bāokuò 冥想 míngxiǎng

    - Tu hành Phật giáo bao gồm thiền định.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 冥顽 míngwán

    - Quan điểm của anh ấy rất ngu dốt.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 非常 fēicháng 冥深 míngshēn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 冥府 míngfǔ de 存在 cúnzài

    - Anh ta tin vào sự tồn tại của âm phủ.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 死后 sǐhòu huì 冥府 míngfǔ

    - Anh ấy tin rằng sau khi chết sẽ xuống âm phủ.

  • volume volume

    - 冥府 míngfǔ 远比 yuǎnbǐ 你们 nǐmen xiǎng de 更糟 gèngzāo

    - Thế giới ngầm tồi tệ hơn bạn có thể tưởng tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BAYC (月日卜金)
    • Bảng mã:U+51A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Miáo , Miǎo
    • Âm hán việt: Mạc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBHU (卜月竹山)
    • Bảng mã:U+9088
    • Tần suất sử dụng:Thấp