Đọc nhanh: 遵旨 (tuân chỉ). Ý nghĩa là: theo lệnh của bệ hạ, tuân theo sắc lệnh của Hoàng đế.
遵旨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. theo lệnh của bệ hạ
at your Imperial majesty's command
✪ 2. tuân theo sắc lệnh của Hoàng đế
to obey the Emperor's decree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵旨
- 题旨 深远
- ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.
- 他 奉旨 来 这里
- Ông ta nhận chỉ đến đây.
- 我们 要 遵守 圣旨
- Chúng ta phải tuân theo thánh chỉ.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他们 遵 规则 进行 比赛
- Bọn họ tuân theo quy tắc tiến hành thi đấu.
- 他们 遵循 自己 的 信念
- Họ theo đuổi niềm tin của mình.
- 他 命令 员工 遵守 规定
- Anh ấy ra lệnh cho nhân viên tuân thủ quy định.
- 他 对 公司 规章 老实 遵守
- Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旨›
遵›