Đọc nhanh: 避税 (tị thuế). Ý nghĩa là: tránh đánh thuế, trốn thuế.
避税 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tránh đánh thuế
tax avoidance
✪ 2. trốn thuế
tax evasion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 避税
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 你 就是 帮 有钱人 避税 还是 干什么
- Bạn chỉ giúp người giàu thoát khỏi việc đóng thuế của họ hay sao?
- 两辆车 一经 很近 了 , 避得开 吗 ?
- Hai chiếc xe đã rất gần rồi, có tránh được không?
- 这名 参议员 因 逃避 缴纳 所得税 而 受到 指责
- Người tham gia hội đồng thành viên này đã bị chỉ trích vì trốn tránh thanh toán thuế thu nhập.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
税›
避›