宏旨 hóngzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hoành chỉ】

Đọc nhanh: 宏旨 (hoành chỉ). Ý nghĩa là: ý chính; tôn chí; ý nghĩa to lớn; ý nghĩa quan trọng; tôn chỉ quan trọng. Ví dụ : - 无关宏旨 chẳng quan hệ gì đến ý chính.

Ý Nghĩa của "宏旨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

宏旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý chính; tôn chí; ý nghĩa to lớn; ý nghĩa quan trọng; tôn chỉ quan trọng

大旨;主要的意思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无关宏旨 wúguānhóngzhǐ

    - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宏旨

  • volume volume

    - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • volume volume

    - 无关宏旨 wúguānhóngzhǐ

    - chẳng quan hệ gì đến ý chính.

  • volume volume

    - 题旨 tízhǐ 深远 shēnyuǎn

    - ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 宗旨 zōngzhǐ shì 讨论 tǎolùn 合作 hézuò

    - Mục đích của cuộc họp là thảo luận hợp tác.

  • volume volume

    - 宏大 hóngdà de 商业 shāngyè 计划 jìhuà 就是 jiùshì

    - Kế hoạch kinh doanh lớn của bạn là bánh nướng nhỏ

  • volume volume

    - de 宏图 hóngtú 实现 shíxiàn le

    - Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.

  • volume volume

    - 全心全意 quánxīnquányì wèi 人民 rénmín 服务 fúwù shì 我军 wǒjūn de 唯一 wéiyī 宗旨 zōngzhǐ

    - hết lòng hết dạ phục vụ nhân dân là tôn chỉ duy nhất của quân ta.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 通过 tōngguò le 一系列 yīxìliè 旨在 zhǐzài 进一步 jìnyíbù 发展 fāzhǎn liǎng guó 科学技术 kēxuéjìshù 合作 hézuò de 决议 juéyì

    - hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoằng
    • Nét bút:丶丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKI (十大戈)
    • Bảng mã:U+5B8F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65E8
    • Tần suất sử dụng:Cao