弘旨 hóng zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hoằng chỉ】

Đọc nhanh: 弘旨 (hoằng chỉ). Ý nghĩa là: tôn chỉ; ý nghĩa trọng đại; ý chính.

Ý Nghĩa của "弘旨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

弘旨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tôn chỉ; ý nghĩa trọng đại; ý chính

同'宏旨'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弘旨

  • volume volume

    - 弘图 hóngtú

    - ý đồ lớn

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào de 宗旨 zōngzhǐ shì 培养人才 péiyǎngréncái

    - Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.

  • volume volume

    - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • volume volume

    - 弘旨 hóngzhǐ

    - ý nghĩa to lớn

  • volume volume

    - 题旨 tízhǐ 深远 shēnyuǎn

    - ý nghĩa sâu xa của tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - 敷演 fūyǎn le 经文 jīngwén 要旨 yàozhǐ

    - Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 接到 jiēdào le 皇上 huángshàng de zhǐ

    - Tướng quân nhận được ý chỉ của Hoàng Thượng.

  • volume volume

    - 弘愿 hóngyuàn

    - chí hướng và nguyện vọng lớn lao

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+2 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hoằng
    • Nét bút:フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NI (弓戈)
    • Bảng mã:U+5F18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PA (心日)
    • Bảng mã:U+65E8
    • Tần suất sử dụng:Cao