Đọc nhanh: 遵义 (tuân nghĩa). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zun'yi ở Quý Châu 貴州 | 贵州.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zun'yi ở Quý Châu 貴州 | 贵州
Zun'yi prefecture level city in Guizhou 貴州|贵州 [Gui4zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵义
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
遵›