遵义 zūnyì
volume volume

Từ hán việt: 【tuân nghĩa】

Đọc nhanh: 遵义 (tuân nghĩa). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zun'yi ở Quý Châu 貴州 | 贵州.

Ý Nghĩa của "遵义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zun'yi ở Quý Châu 貴州 | 贵州

Zun'yi prefecture level city in Guizhou 貴州|贵州 [Gui4zhōu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遵义

  • volume volume

    - 主观主义 zhǔguānzhǔyì

    - chủ nghĩa chủ quan.

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶ノ一丨フノフ一一一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTWI (卜廿田戈)
    • Bảng mã:U+9075
    • Tần suất sử dụng:Cao