Đọc nhanh: 遮断阀 (già đoạn phiệt). Ý nghĩa là: van chặn hơi.
遮断阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van chặn hơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遮断阀
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
遮›
阀›