Đọc nhanh: 遗形 (di hình). Ý nghĩa là: di hình.
遗形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗形
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不胜 遗憾
- rất đáng tiếc
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
遗›