Đọc nhanh: 那斯达克 (na tư đạt khắc). Ý nghĩa là: NASDAQ (sàn giao dịch chứng khoán).
那斯达克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. NASDAQ (sàn giao dịch chứng khoán)
NASDAQ (stock exchange)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那斯达克
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 斯巴达克斯 为 我 等 指明 道路
- Spartacus chỉ đường cho chúng ta.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 福克斯 先生 , 那个 问题 能否 请 您 详细 阐述 一下 ?
- Ông Fox, ông có thể vui lòng trình bày cụ thể hơn về câu hỏi đó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
达›
那›