Đọc nhanh: 道观 (đạo quan). Ý nghĩa là: đạo quán; miếu đạo quán; điện thờ của đạo sĩ; đạo quan.
道观 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo quán; miếu đạo quán; điện thờ của đạo sĩ; đạo quan
道教的庙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道观
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 道姑 住 在 山上 的 道观 里
- Đạo cô sống trong đạo quán trên núi.
- 他们 的 道德观念 很 腐败
- Quan niệm đạo đức của họ rất cổ hủ.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 道德观念 因人而异
- Quan niệm đạo đức khác nhau tùy người.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 作为 清教徒 , 他 的 道德 和 宗教 观念 都 很 严格
- Là một người theo giáo phái Cơ đốc giáo, anh ta có đạo đức và quan niệm tôn giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
观›
道›