道子 dàozi
volume volume

Từ hán việt: 【đạo tử】

Đọc nhanh: 道子 (đạo tử). Ý nghĩa là: đường; nét; đường nét; vạch.

Ý Nghĩa của "道子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

道子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường; nét; đường nét; vạch

线条

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道子

  • volume volume

    - zài 保尔 bǎoěr · 道森 dàosēn de 片子 piānzi shàng 看到 kàndào 这个 zhègè

    - Tôi đã tìm thấy điều đó trên bản quét của Paul Dawson.

  • volume volume

    - 墙裂 qiángliè le dào 缝子 fèngzi

    - tường có một vết nứt.

  • volume volume

    - 三道 sāndào wǎi zi

    - Tam Đạo Uy Tử (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc)

  • volume volume

    - 坑道 kēngdào yòng 柱子 zhùzi 支撑 zhīchēng zhe

    - Trong đường hầm dùng cột để chống.

  • volume volume

    - 子弹 zǐdàn 碰到 pèngdào 一堵 yīdǔ qiáng ér 改变 gǎibiàn 弹道 dàndào

    - Viên đạn đã chạm vào một góc tường và thay đổi quỹ đạo của nó.

  • volume volume

    - 众人 zhòngrén 尊崇 zūnchóng 孔子 kǒngzǐ 之道 zhīdào

    - Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 面子 miànzi xiàng 道歉 dàoqiàn le

    - Anh ấy không màng danh dự, xin lỗi tôi.

  • volume volume

    - 娱记们 yújìmen 自然 zìrán hěn yǒu 兴趣 xìngqù 知道 zhīdào 孩子 háizi de 父亲 fùqīn shì shuí

    - Các phóng viên giải trí đương nhiên rất muốn biết cha đứa trẻ là ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao