Đọc nhanh: 遐祉 (hà chỉ). Ý nghĩa là: phước lành lâu dài, hạnh phúc lâu dài.
遐祉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phước lành lâu dài
lasting blessings
✪ 2. hạnh phúc lâu dài
lasting happiness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遐祉
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 白洋淀 闻名遐迩
- Hồ Bạch Dương nổi tiếng gần xa.
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
- 遐 迩
- xa gần
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 愿 你 一生 祉 满
- Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
祉›
遐›