zhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ】

Đọc nhanh: (chỉ). Ý nghĩa là: hạnh phúc. Ví dụ : - 追求祉是人之愿。 Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.. - 愿你一生祉满。 Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.. - 生活充满祉。 Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạnh phúc

福祉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú zhǐ shì rén 之愿 zhīyuàn

    - Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.

  • volume volume

    - yuàn 一生 yīshēng zhǐ mǎn

    - Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn zhǐ

    - Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn zhǐ

    - Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.

  • volume volume

    - yuàn 一生 yīshēng zhǐ mǎn

    - Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.

  • volume volume

    - 追求 zhuīqiú zhǐ shì rén 之愿 zhīyuàn

    - Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶フ丨丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFYLM (戈火卜中一)
    • Bảng mã:U+7949
    • Tần suất sử dụng:Thấp