Đọc nhanh: 祉 (chỉ). Ý nghĩa là: hạnh phúc. Ví dụ : - 追求祉是人之愿。 Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.. - 愿你一生祉满。 Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.. - 生活充满祉。 Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
祉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạnh phúc
福祉
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
- 愿 你 一生 祉 满
- Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祉
- 生活 充满 祉
- Cuộc sống tràn đầy hạnh phúc.
- 愿 你 一生 祉 满
- Chúc bạn trọn đời hạnh phúc.
- 追求 祉 是 人 之愿
- Theo đuổi hạnh phúc là ước muốn của con người.
祉›