遂昌 suì chāng
volume volume

Từ hán việt: 【toại xương】

Đọc nhanh: 遂昌 (toại xương). Ý nghĩa là: Hạt Suichang ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "遂昌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遂昌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Suichang ở Lishui 麗水 | 丽水 , ​​Chiết Giang

Suichang county in Lishui 麗水|丽水 [Li2 shuǐ], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遂昌

  • volume volume

    - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 经济 jīngjì 日益 rìyì 昌盛 chāngshèng

    - Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 一个 yígè 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng de 社会主义 shèhuìzhǔyì 国家 guójiā

    - xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.

  • volume

    - 项目 xiàngmù 因故 yīngù ér 其事 qíshì suì qǐn

    - Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 猶太 yóutài de 法律 fǎlǜ 滿 mǎn le 八天 bātiān 孩子 háizi 應受 yīngshòu 割損 gēsǔn 遂給 suìgěi 起名 qǐmíng

    - Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 一切 yīqiè 遂意 suìyì

    - Tôi hy vọng mọi thứ như ý.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen suì le xīn de 项目 xiàngmù

    - Chúng tôi đã hoàn thành hạng mục mới.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 我们 wǒmen suì le 计划 jìhuà

    - Hôm qua chúng tôi đã hoàn thành kế hoạch rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xương
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AA (日日)
    • Bảng mã:U+660C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Suí , Suì
    • Âm hán việt: Toại
    • Nét bút:丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTPO (卜廿心人)
    • Bảng mã:U+9042
    • Tần suất sử dụng:Cao